ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

IELTS Speaking Part 2: Describe an old person

Trong IELTS Speaking Part 2, chủ đề Describe an old person thường xoay quanh việc mô tả một người lớn tuổi mà bạn biết và tôn trọng hoặc một người già trong gia đình bạn. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu những dạng câu hỏi phổ biến kèm bài mẫu để chuẩn bị thật tốt cho phần thi này nhé!

1. Câu hỏi Part 2 chủ đề Describe an old person 

Trong IELTS Speaking Part 2, dạng bài Describe an old person thường rơi vào ba chủ đề chính: mô tả người lớn tuổi bạn kính trọng, người lớn tuổi có cuộc sống thú vị, và một người lớn tuổi trong gia đình. Dưới đây là 3 dạng câu hỏi kèm theo cue card.

Describe an old person that you know and respect.

You should say:

  • Who the person is.
  • How you know the person.
  • What kind of person he or she is.
  • And explain why you respect/ admire the person.

Describe an old person you know who has had an interesting life

You should say:

  • Who this person is
  • Where he/she lives
  • What he/she has done in his/her life
  • And explain how you feel about him/her.

Describe an old person in your family.

You should say:

  • Who this person is.
  • How you know them.
  • What they like to do.
  • And explain why you like this person.

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 2: Describe a famous person in your country

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2: Describe an old person

2.1. Describe an old person that you know and respect

The elderly person I would like to talk about is my former literature teacher, Ms. Lan, who is now retired but still remains one of the wisest people I have ever known. 

I first met her when I was in secondary school, and although I was quite immature at that time, she quickly became someone I looked up to. There was a period when I was addicted to online games, and my grades dropped dramatically. Instead of scolding me, she had a long conversation with me after class and encouraged me to redirect my energy toward studying. 

In terms of personality, she is incredibly patient and empathetic. Whenever students struggle, she always listens carefully and offers thoughtful advice. What impressed me the most was the way she exuded quiet strength. She never raised her voice, yet she had this natural authority that made everyone respect her. 

Professionally, she dedicated decades to teaching literature and cultivating critical thinking in her students. Her passion for education was contagious, and she often said that learning should be a lifelong journey. That idea stayed with me and shaped how I approach personal growth today. 

To this day, I respect her deeply because she helped me turn my life around at a time when I easily could have gone down the wrong path. She is not just a teacher to me but a true role model. 

Describe an old person that you know and respect ielts speaking part 2

(Người lớn tuổi mà tôi muốn nói đến là cô Lan, cô giáo dạy Văn cũ của tôi, nay đã nghỉ hưu nhưng vẫn là một trong những người thông thái nhất mà tôi từng gặp.

Tôi gặp cô lần đầu khi học cấp hai, và dù khi đó tôi còn rất trẻ con, cô nhanh chóng trở thành người tôi ngưỡng mộ. Có thời gian tôi nghiện game và điểm số tụt dốc, nhưng thay vì mắng mỏ, cô đã nói chuyện với tôi thật lâu sau giờ học và khuyên tôi nên dồn năng lượng vào việc học.)

Về tính cách, cô vô cùng kiên nhẫn và thấu hiểu. Khi học sinh gặp khó khăn, cô luôn lắng nghe kỹ lưỡng và đưa ra lời khuyên sâu sắc. Điều khiến tôi ấn tượng nhất là sự mạnh mẽ nhẹ nhàng của cô. Cô không bao giờ to tiếng nhưng lại có uy lực tự nhiên khiến ai cũng tôn trọng.

Về công việc, cô đã cống hiến hàng chục năm để dạy Văn và nuôi dưỡng tư duy phản biện cho học sinh. Niềm đam mê giáo dục của cô lan tỏa mạnh mẽ, và cô thường nói rằng học tập là hành trình cả đời. Ý nghĩ đó theo tôi đến tận bây giờ và ảnh hưởng lớn đến cách tôi phát triển bản thân.

Cho đến giờ, tôi vẫn vô cùng kính trọng cô vì cô đã giúp tôi thay đổi cuộc đời vào lúc tôi có thể dễ dàng đi sai hướng. Với tôi, cô không chỉ là giáo viên mà còn là một hình mẫu thực sự.)

Phân tích từ vựng

  • look up to: ngưỡng mộ
    Ví dụ: I have always looked up to my coach for his discipline.
    Dịch: Tôi luôn ngưỡng mộ huấn luyện viên vì tính kỷ luật của ông.
  • redirect one’s energy: chuyển hướng năng lượng
    Ví dụ: She redirected her energy into volunteering.
    Dịch: Cô ấy chuyển năng lượng của mình sang làm tình nguyện.
  • empathetic: thấu hiểu
    Ví dụ: A good leader must be empathetic toward others.
    Dịch: Một người lãnh đạo giỏi phải biết thấu hiểu người khác.
  • exude strength: toát ra sự mạnh mẽ
    Ví dụ: Despite her age, she exudes incredible strength.
    Dịch: Dù đã lớn tuổi, cô ấy vẫn toát ra sức mạnh phi thường.
  • natural authority: uy lực tự nhiên
    Ví dụ: He speaks softly, but he has a natural authority that everyone respects.
    Dịch: Anh ấy nói nhỏ nhẹ nhưng có uy lực tự nhiên khiến ai cũng nể.
  • contagious passion: đam mê truyền cảm
    Ví dụ: His contagious passion made the whole team more motivated.
    Dịch: Đam mê truyền cảm của anh khiến cả đội có động lực hơn.
  • turn one’s life around: thay đổi cuộc đời theo hướng tốt
    Ví dụ: Meeting her completely turned my life around.
    Dịch: Gặp cô ấy đã khiến cuộc đời tôi thay đổi hoàn toàn.
  • role model: hình mẫu
    Ví dụ: My uncle is a role model for many young people in my hometown.
    Dịch: Chú tôi là tấm gương cho nhiều người trẻ ở quê tôi.

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 2 Describe a place: Cách trả lời & từ vựng ăn điểm

2.2. Describe an old person you know who has had an interesting life

You should say:

  • Who this person is
  • Where he/she lives
  • What he/she has done in his/her life
  • And explain how you feel about him/her.

The older person I would like to talk about is my former neighbor, Mr. Huy, who is now in his late seventies yet still incredibly active and open-minded. 

He currently lives in a quiet suburban area not far from my childhood home, and I still visit him from time to time because spending even a short moment with him always teaches me something new. 

Throughout his life, he has done an impressive number of things. To begin with, he used to be a war correspondent who documented important historical events, which required not only courage but also sharp analytical skills. Later on, he worked as a community educator and helped underprivileged children gain access to books and basic schooling. He even founded a small reading club that eventually grew into a local cultural center. 

Personally, I feel incredibly inspired by the way he has never stopped learning. Although he has gone through many ups and downs, he still approaches life with curiosity and humility, which is something I truly admire. One of his favorite sayings is the idiom that life is a journey, not a destination, and he genuinely lives by it. 

Overall, he is someone who has led a truly fascinating life, and whenever I think about him, I feel grateful for the lessons he has unknowingly given me. 

Describe an old person you know who has had an interesting life ielts speaking part 2

(Người lớn tuổi mà tôi muốn kể đến là bác Huy, hàng xóm cũ của tôi, nay đã ngoài bảy mươi nhưng vẫn cực kỳ năng động và cởi mở.

Hiện tại bác sống ở một vùng ngoại ô yên tĩnh cách nhà tuổi thơ của tôi không xa, và tôi vẫn ghé thăm bác vì chỉ cần trò chuyện một chút thôi cũng giúp tôi học được điều gì đó mới.

Trong suốt cuộc đời mình, bác đã làm rất nhiều điều đáng nể. Trước hết, bác từng là phóng viên chiến trường ghi lại những sự kiện lịch sử quan trọng, công việc đòi hỏi cả sự dũng cảm lẫn khả năng phân tích sắc bén. Sau đó, bác làm giáo dục cộng đồng và giúp trẻ em có hoàn cảnh khó khăn tiếp cận sách và giáo dục cơ bản. Bác thậm chí sáng lập một câu lạc bộ đọc nhỏ và nó dần phát triển thành một trung tâm văn hóa địa phương.

Về phần mình, tôi thấy vô cùng được truyền cảm hứng bởi cách bác không bao giờ ngừng học hỏi. Dù phải trải qua nhiều thăng trầm, bác luôn nhìn cuộc sống với sự tò mò và khiêm nhường, điều mà tôi rất ngưỡng mộ. Một trong những câu nói yêu thích của bác là câu thành ngữ cuộc đời là một hành trình chứ không phải đích đến, và bác thật sự sống đúng với điều đó.

Nói chung, bác là người đã có một cuộc đời vô cùng thú vị, và mỗi khi nghĩ về bác, tôi luôn thấy biết ơn vì những bài học bác đã vô tình mang đến cho tôi.)

Phân tích từ vựng

  • open-minded: cởi mở
    Ví dụ: My mentor is very open-minded and enjoys hearing different opinions.
    Dịch: Người cố vấn của tôi rất cởi mở và thích nghe những quan điểm khác nhau.
  • suburban area: khu vực ngoại ô
    Ví dụ: They moved to a suburban area for a quieter lifestyle.
    Dịch: Họ chuyển đến vùng ngoại ô để có cuộc sống yên bình hơn.
  • document historical events: ghi lại các sự kiện lịch sử
    Ví dụ: Many journalists risked their lives to document historical events.
    Dịch: Nhiều nhà báo đã liều mạng để ghi lại các sự kiện lịch sử.
  • underprivileged children: trẻ em có hoàn cảnh khó khăn
    Ví dụ: The charity provides free meals for underprivileged children.
    Dịch: Tổ chức từ thiện cung cấp bữa ăn miễn phí cho trẻ em khó khăn.
  • fascinating life: cuộc sống thú vị
    Ví dụ: She has lived a fascinating life filled with travel and adventure.
    Dịch: Cô ấy đã sống một cuộc đời thú vị đầy du lịch và phiêu lưu.
  • curiosity: sự tò mò
    Ví dụ: His curiosity motivated him to explore new ideas.
    Dịch: Sự tò mò khiến anh khám phá những ý tưởng mới.
  • humility: sự khiêm nhường
    Ví dụ: Despite his success, he always shows humility.
    Dịch: Dù thành công, anh luôn giữ sự khiêm nhường.

>> Xem thêm: Topic Leisure IELTS Speaking Part 1, 2, 3: Bài mẫu và từ vựng ăn điểm 

2.3. Describe an old person in your family

The elderly person in my family whom I would like to talk about is my grandmother, who has always been a central figure in our household. 

I have known her for as long as I can remember because I grew up living in the same house with her. Over the years, we have developed a very close bond, and she has played a huge part in shaping my values and the way I see the world.

As for her interests, she absolutely loves gardening, and she can spend hours taking care of her plants. She often tells me that tending a garden requires patience and mindfulness, which is why she finds it therapeutic. Besides that, she enjoys traditional storytelling, and her stories always bring the whole family together. 

The main reason I like her so much is her gentle yet resilient nature. Although life has thrown many challenges her way, she has never lost her sense of humor or her warmth. She always knows how to lighten the mood, and she reminds me that staying positive is not just a choice but a strength. 

All in all, she is someone I deeply admire, and I feel incredibly fortunate to have grown up under her guidance.

Describe an old person in your family ielts speaking part 2

(Người lớn tuổi trong gia đình mà tôi muốn kể đến là bà tôi, người luôn giữ vai trò quan trọng trong gia đình.

Tôi biết bà từ khi còn rất nhỏ vì tôi lớn lên trong cùng một mái nhà với bà. Qua nhiều năm, chúng tôi đã xây dựng một mối quan hệ gắn bó, và bà có ảnh hưởng lớn đến những giá trị cũng như cách tôi nhìn nhận cuộc sống.

Về sở thích, bà rất thích làm vườn và có thể dành hàng giờ để chăm sóc cây cối. Bà thường nói với tôi rằng làm vườn cần kiên nhẫn và sự chú tâm, nên bà thấy nó rất thư giãn. Ngoài ra, bà thích kể chuyện dân gian, và những câu chuyện của bà luôn gắn kết cả gia đình.

Lý do tôi yêu quý bà đến vậy là vì sự dịu dàng nhưng mạnh mẽ của bà. Dù cuộc đời mang đến nhiều thử thách, bà chưa bao giờ đánh mất sự hài hước hay sự ấm áp của mình. Bà luôn biết cách làm bầu không khí trở nên nhẹ nhàng và nhắc tôi rằng giữ tinh thần lạc quan không chỉ là lựa chọn mà còn là sức mạnh.

Tóm lại, bà là người tôi vô cùng ngưỡng mộ, và tôi thấy mình thật may mắn khi được lớn lên dưới sự dẫn dắt của bà.)

Phân tích từ vựng

  • central figure: người giữ vai trò quan trọng
    Ví dụ: Her mother has always been a central figure in the family.
    Dịch: Mẹ cô ấy luôn là người giữ vai trò quan trọng trong gia đình.
  • develop a close bond: xây dựng mối quan hệ gắn bó
    Ví dụ: Spending time together helped them develop a close bond.
    Dịch: Việc dành thời gian cùng nhau giúp họ xây dựng mối quan hệ gắn bó.
  • therapeutic: mang tính thư giãn, chữa lành
    Ví dụ: Many people find painting therapeutic.
    Dịch: Nhiều người cảm thấy vẽ tranh rất thư giãn.
  • storytelling: kể chuyện
    Ví dụ: Storytelling is a powerful way to connect different generations.
    Dịch: Kể chuyện là cách mạnh mẽ để kết nối các thế hệ.
  • resilient: kiên cường
    Ví dụ: She remained resilient despite all the difficulties.
    Dịch: Cô ấy vẫn kiên cường dù gặp nhiều khó khăn.
  • lighten the mood: làm bớt căng thẳng, khiến không khí nhẹ nhàng hơn
    Ví dụ: His jokes helped lighten the mood during the meeting.
    Dịch: Những câu đùa của anh ấy giúp cuộc họp nhẹ nhàng hơn.

>> Xem thêm: Top 10 khoá học IELTS online tốt nhất hiện nay

3. Từ vựng chủ đề old person IELTS Speaking Part 2

Mô tả ngoại hình

  • Grey hair / Silver hair: tóc bạc
    Ví dụ: She has silver hair that shines under the sunlight. (Tóc bà bạc và ánh lên dưới ánh nắng.)
  • Wrinkles / Fine lines: nếp nhăn
    Ví dụ: His face is full of gentle wrinkles that tell stories of his life. (Khuôn mặt ông đầy những nếp nhăn kể về cuộc đời ông.)
  • Gentle smile: nụ cười hiền
    Ví dụ: Her gentle smile always makes others feel at ease. (Nụ cười hiền của bà luôn khiến người khác thoải mái.)
  • Bright eyes: đôi mắt sáng
    Ví dụ: His bright eyes show a lively spirit despite his age. (Đôi mắt sáng cho thấy tinh thần sống động dù ông đã lớn tuổi.)
  • Stooped posture: dáng đi hơi còng
    Ví dụ: The old man walked slowly with a slightly stooped posture. (Ông cụ bước chậm với dáng hơi còng.)
  • Soft-spoken voice: giọng nói nhỏ nhẹ
    Ví dụ: She always speaks with a soft-spoken voice. (Bà luôn nói với giọng nhỏ nhẹ.)
  • Neatly combed hair: tóc chải gọn gàng
    Ví dụ: He keeps his grey hair neatly combed every morning. (Ông luôn chải tóc bạc gọn gàng mỗi sáng.)
  • Sharp features: đường nét gương mặt sắc nét
    Ví dụ: Despite being old, he still has sharp features. (Dù lớn tuổi, ông vẫn có đường nét gương mặt sắc nét.)
  • Lean build: dáng người gầy nhưng khỏe
    Ví dụ: He has a lean build because he stays physically active. (Ông có dáng người gầy khỏe nhờ duy trì vận động.)
  • Warm expression: nét mặt ấm áp
    Ví dụ: Her warm expression makes everyone feel welcome. (Nét mặt ấm áp khiến ai cũng thấy được chào đón.)

Test IELTS Online

Tính cách và phẩm chất

  • Wisdom: trí tuệ
    Ví dụ: She always gives advice filled with wisdom. (Bà luôn đưa ra những lời khuyên đầy trí tuệ.)
  • Kind-heartedness: sự tốt bụng
    Ví dụ: His kind-heartedness inspires everyone around him. (Sự tốt bụng của ông truyền cảm hứng cho mọi người.)
  • Compassionate nature: bản chất nhân hậu
    Ví dụ: She treats everyone with a compassionate nature. (Bà đối xử với mọi người bằng sự nhân hậu.)
  • Level-headed: điềm tĩnh, không mất bình tĩnh
    Ví dụ: He remains level-headed even during stressful moments. (Ông luôn điềm tĩnh ngay cả lúc căng thẳng.)
  • Down-to-earth: giản dị, chân chất
    Ví dụ: She is down-to-earth and easy to talk to. (Bà rất giản dị và dễ trò chuyện.)
  • Mature outlook: cách nhìn nhận chín chắn
    Ví dụ: He has a mature outlook on life. (Ông có cách nhìn cuộc sống rất chín chắn.)
  • Reliable presence: người mà ai cũng tin cậy
    Ví dụ: She has always been a reliable presence in our family. (Bà luôn là người đáng tin trong gia đình.)
  • Strong moral compass: nguyên tắc đạo đức vững vàng
    Ví dụ: He makes decisions guided by a strong moral compass. (Ông đưa ra quyết định dựa trên nguyên tắc đạo đức vững.)
  • Respectable figure: người đáng kính
    Ví dụ: She is a respectable figure at the community center. (Bà là người đáng kính ở trung tâm cộng đồng.)
  • Role model: tấm gương
    Ví dụ: He has always been a role model for younger generations. (Ông luôn là tấm gương cho thế hệ trẻ.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking band 6.0 - Tiêu chí, lộ trình ôn luyện và bài mẫu

Trải nghiệm và cuộc sống

  • Invaluable life experiences: kinh nghiệm quý báu
    Ví dụ: She often shares invaluable life experiences with us. (Bà thường chia sẻ những kinh nghiệm sống quý báu.)
  • Lived a fascinating life: có cuộc sống thú vị
    Ví dụ: He has lived a fascinating life filled with travel and challenges. (Ông đã có cuộc sống thú vị đầy chuyến đi và thử thách.)
  • Overcame hardships: vượt qua khó khăn
    Ví dụ: She overcame many hardships during her youth. (Bà đã vượt qua nhiều khó khăn thời trẻ.)
  • Well-traveled: từng đi nhiều nơi
    Ví dụ: He is well-traveled and knows many cultures. (Ông từng đi nhiều nơi và biết nhiều nền văn hoá.)
  • Have something in common: có điểm chung
    Ví dụ: We discovered that we have something in common: reading. (Chúng tôi phát hiện có điểm chung là thích đọc sách.)
  • In their late seventies: cuối độ tuổi 70
    Ví dụ: She is in her late seventies but still very active. (Bà đã gần 80 nhưng vẫn rất năng động.)
  • Historical perspective: góc nhìn lịch sử sâu rộng
    Ví dụ: He explains events with a clear historical perspective. (Ông giải thích sự kiện với góc nhìn lịch sử rõ ràng.)
  • Formative years: những năm tháng định hình con người
    Ví dụ: He often talks about his formative years in the countryside. (Ông hay kể về những năm tháng tuổi trẻ ở quê.)
  • Life-changing moments: khoảnh khắc thay đổi cuộc đời
    Ví dụ: She remembers every life-changing moment vividly. (Bà nhớ rõ từng khoảnh khắc thay đổi cuộc đời.)
  • Rich background: quá khứ nhiều trải nghiệm
    Ví dụ: He comes from a rich background of challenges and achievements. (Ông có quá khứ giàu trải nghiệm từ thử thách đến thành tựu.)

>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất

Hành động và sự quan tâm

  • Foster a sense of unity: thúc đẩy sự đoàn kết
    Ví dụ: She always fosters a sense of unity during family gatherings. (Bà luôn thúc đẩy sự đoàn kết trong mỗi buổi tụ họp gia đình.)
  • Want the best for someone: mong điều tốt nhất cho ai
    Ví dụ: He always wants the best for his grandchildren. (Ông luôn mong điều tốt đẹp nhất cho các cháu.)
  • Count on someone: dựa vào ai đó
    Ví dụ: You can always count on her in difficult times. (Bạn luôn có thể dựa vào bà lúc khó khăn.)
  • Check in on someone: hỏi han, quan tâm
    Ví dụ: She checks in on me whenever I have exams. (Bà luôn hỏi han tôi mỗi khi tôi thi.)
  • Stay strong: giữ tinh thần mạnh mẽ
    Ví dụ: He taught me to stay strong during setbacks. (Ông dạy tôi phải mạnh mẽ khi gặp trở ngại.)
  • Look after someone: chăm sóc ai đó
    Ví dụ: She looks after her neighbors when they are sick. (Bà chăm sóc hàng xóm khi họ ốm.)
  • Give someone guidance: đưa ra lời khuyên, định hướng
    Ví dụ: He always gives me guidance when I feel lost. (Ông luôn định hướng cho tôi khi tôi bối rối.)
  • Show genuine concern: thể hiện sự quan tâm chân thành
    Ví dụ: She shows genuine concern for everyone around her. (Bà thể hiện sự quan tâm chân thành với mọi người.)
  • Be there for someone: luôn ở bên cạnh ai đó
    Ví dụ: He is always there for his family when they need him. (Ông luôn ở bên gia đình khi họ cần.)
  • Lift someone up: động viên ai đó
    Ví dụ: Her words always lift me up when I'm stressed. (Lời của bà luôn nâng đỡ tinh thần tôi khi căng thẳng.)

>> Xem thêm: Test thử IELTS miễn phí - Trả điểm nhanh, kết quả chính xác

4. Khoá học IELTS online tại Langmaster

Nếu bạn đang bối rối không biết bắt đầu từ đâu để cải thiện điểm IELTS Speaking, hoặc muốn đạt kết quả cao hơn trong thời gian ngắn, hãy thử ngay khóa học IELTS online tại Langmaster - trung tâm IELTS tốt nhất thị trường hiện nay.

Khóa IELTS

Tại Langmaster, bạn sẽ được trải nghiệm môi trường học IELTS khác biệt hoàn toàn so với trung tâm khác trên thị trường: 

  • Sĩ số lớp nhỏ – Tương tác nhiều, được sửa bài trực tiếp

Với sĩ số lớp chỉ từ 7–10 học viên, bạn sẽ được tương tác trực tiếp với giảng viên và được chữa bài chi tiết ngay trong giờ học. Mô hình lớp nhỏ giúp xóa bỏ hoàn toàn nỗi lo “lớp đông, giáo viên không theo sát” mà rất nhiều bạn từng gặp khi học IELTS ở nơi khác.

  • Giảng viên 7.5+ IELTS – Chấm chữa bài trong vòng 24 giờ

Đội ngũ giảng viên tại Langmaster 100% sở hữu IELTS 7.5+ và được đào tạo bài bản về kỹ năng giảng dạy.
Thầy cô không chỉ có chuyên môn cao mà còn theo sát tiến trình của từng học viên. Toàn bộ bài Writing và Speaking đều được chấm chữa chi tiết trong vòng 24 giờ, giúp bạn biết ngay mình sai ở đâu và cần cải thiện điều gì.

  • Lộ trình cá nhân hóa theo từng mục tiêu band điểm

Khi đăng ký học, bạn sẽ làm bài kiểm tra đầu vào 4 kỹ năng để xác định chính xác trình độ hiện tại. Dựa vào kết quả đó, Langmaster sẽ xây dựng lộ trình học cá nhân hóa, kèm bài tập phân tầng theo trình độ để đảm bảo bạn tiến bộ đúng hướng. Bạn cũng sẽ nhận báo cáo học tập cá nhân hàng tháng, trong đó giảng viên chỉ rõ điểm mạnh – điểm cần cải thiện để theo dõi sự thay đổi của mình.

  • Cam kết đầu ra bằng văn bản – Học lại miễn phí đến khi đạt band

Langmaster cam kết đầu ra rõ ràng bằng văn bản cho từng khóa học. Nếu bạn chưa đạt band điểm mục tiêu, bạn được học lại hoàn toàn miễn phí cho đến khi đạt. Nhờ vậy, dù học online, chất lượng vẫn đảm bảo tương đương với học offline.

  • Học online linh hoạt – Chất lượng tương tác như lớp học offline

Các buổi học online được thiết kế linh hoạt, giúp bạn tiết kiệm thời gian di chuyển và có thể xem lại bài giảng vì buổi học đều được ghi hình. Trong lớp, giảng viên theo sát từng học viên, gọi tên trực tiếp, tương tác liên tục và kết hợp thực hành ngay tại buổi học để giữ vững sự tập trung. Ngoài ra, bạn còn có cơ hội tham gia coaching 1–1 với chuyên gia để ôn tập chuyên sâu và cá nhân hóa trải nghiệm học tập.

Hiện tại Langmaster đang có chương trình học thử miễn phí, hãy đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục IELTS của bạn! 

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác